Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
亮儿
[liàngr]
|
1. lửa đèn; đèn đuốc。灯火。
拿个亮儿来。
đýa đèn lại đây.
2. ánh sáng。亮光。
远远看见有一点亮儿。
xa xa thấy có chút ánh sáng.