Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交际花
[jiāojìhuā]
|
đoá hoa giao tiếp; đĩ quý phái; đĩ sang; gái hồng lâu; gái đẹp chuyên tiếp khách thuê; gạ́i chỉ thích ăn chơi (chỉ người phụ nữ có tài giao tiếp trong xã hội xưa, mang ý miệt khinh)。旧社会里在社交场中活跃而有名的女子(含轻蔑意)。