Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交通线
[jiāotōngxiàn]
|
tuyến giao thông; đường giao thông。运输的路线,包括铁路线、公路线、航线等。