Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交通员
[jiāotōngyuán]
|
liên lạc viên; giao liên。抗日战争和解放战争中革命队伍、地下组织之间的通信员。