Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交谈
[jiāotán]
|
nói chuyện; trò chuyện; chuyện phiếm; tán phét; tán gẫu。互相接触谈话。