Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交相辉映
[jiāoxiānghuīyìng]
|
hoà lẫn; chiếu lẫn (ánh sáng, màu sắc)。(各种光亮、彩色等)相互映照。
星月灯火,交相辉映。
trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau.