Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交界
[jiāojiè]
|
giao giới; giáp giới。两地相连,有共同的疆界。
云南省南部跟越南、老挝和缅甸交界。
phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.