Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交游
[jiāoyóu]
|
giao du; chơi với nhau; đi lại; chơi bời。(Cách dùng: (书>)结交朋友。
交游很广。
giao du rất rộng.