Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交椅
[jiāoyǐ]
|
1. ghế gập; ghế xếp。古代椅子,腿交叉,能折叠。
2. ghế (có tay vịn)。(Cách dùng: (方>)椅子(多指有扶手的)。