Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交易所
[jiāoyìsuǒ]
|
nơi giao dịch; phòng giao dịch; thị trường chứng khoán。旧时进行投机交易的市场,所买卖的可以是现货,也可以是期货。通常有证券交易所和商品交易所两种。