Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交接
[jiāojiē]
|
1. nối nhau; liên tiếp; giao nhau; kề bên。连接。
夏秋交接的季节。
khoảng thời gian giữa mùa hạ và mùa thu.
2. giao nhận。移交和接替。
保管的人和使用的人有明确的交接制度。
người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
3. kết giao; kết bạn。结交。
他交接的朋友也是爱好京剧的。
những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.