Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交战团体
[jiāozhàntuántǐ]
|
bên tham chiến。指一个国家内从事武装斗争,控制部分地区,并得到外国承认的集团。按照国际法,交战团体享有与交战国同等的权利,承担同等的义务。