Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交心
[jiāoxīn]
|
thổ lộ tình cảm; thổ lộ tâm tình。把自己内心深处的想法无保留地说出来。