Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交底
[jiāodǐ]
|
nói rõ ngọn ngành; nói rõ đầu đuôi。(交底儿)交代事物的底细。