Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交差
[jiāochāi]
|
báo cáo kết quả công tác; báo cáo kết quả; báo cáo kết quả nhiệm vụ。任务完成后把结果报告上级。