Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交尾
[jiāowěi]
|
giao phối; giao cấu; giao hợp (động vật)。动物交配。