Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交响诗
[jiāoxiǎngshī]
|
nhạc giao hưởng (nhạc giao hưởng chỉ có một chương, thường lấy từ tác phẩm văn học giàu chất thơ)。只有一个乐章的交响乐曲,常通取材于富有诗意的文学作品,是标题音乐的一种。