Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交口
[jiāokǒu]
|
1. cùng; đồng thanh nói; cùng nói (mọi người)。众口同声(说)。
交口称誉。
mọi người cùng ca ngợi.
2. nói chuyện với nhau; trò chuyện cùng nhau。交谈。
他们久已没有交口。
bọn họ lâu lắm rồi không nói chuyện với nhau.