Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交变电场
[jiāobiàn-diànchǎng]
|
điện trường giao biến; điện trường biến đổi。强度和方向作周期性变化的电场。