Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交加
[jiāojiā]
|
cùng đến (hai sự vật); cùng lúc (với một người); lẫn lộn; đan xen。(Cách dùng: (书>)(两种事物)同时出现或同时加在一个人身上。
交加风雪。
mưa gió.
交加惊喜。
buồn vui lẫn lộn.