Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交付
[jiāofù]
|
trao; giao phó; bàn giao; phân phát。交给。
交付定金。
trao tiền cọc.
交付任务。
giao nhiệm vụ.
新楼房已经交付使用。
ngôi nhà lầu mới đã được bàn giao sử dụng