Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
些微
[xiēwēi]
|
1. một chút; một ít; hơi。一点儿。
一阵秋风吹来,感到些微的凉意。
trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
2. hơi。略微。
些微有点儿痛。
hơi đau.