Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
些子
[xiēzǐ]
|
một tý; một ít (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。些须;一点儿(多用于早期白话)。