Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
井然
[jǐngrán]
|
ngay ngắn; phẳng phiu; ngăn nắp; có trật tự。(Cách dùng: (书>)形容整齐的样子。
秩序井然。
trật tự ngay ngắn.
条理井然。
điều chỉnh cho ngay ngắn.
井然不紊。
trật tự ngăn nắp.