Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
井水不犯河水
[jǐngshuǐbùfànhéshuǐ]
|
nước giếng không xâm phạm nước sông; không xâm phạm nhau; không động chạm nhau。比喻两不相犯。