Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
井底之蛙
[jǐngdǐzhīwā]
|
Hán Việt: TỈNH ĐỂ CHI OA
ếch ngồi đáy giếng; hiểu biết nông cạn。井底下的青蛙只能看到井口那么大的一块天,比喻见识狭小的人。