Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
井喷
[jǐngpēn]
|
giếng phun。钻石油井时地下的高压油、天然气等突然从井口喷出来。