Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云雾
[yúnwù]
|
mây mù。云和雾。多比喻遮蔽或障碍的东西。
拨开云雾见青天。
xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh