Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云雨
[yúnyǔ]
|
mây mưa; hoan lạc; ân ái (chỉ trai gái âu yếm nhau, thường thấy trong tiểu thuyết cũ)。宋玉《高唐赋》叙宋玉对楚襄王问,说楚怀王曾游高唐,梦与巫山神女相会,神女临去说自己'旦为朝云,暮为行雨',后世因以指男女合欢(多见于旧小说)。