Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云集
[yúnjí]
|
tập họp; tụ tập; tập trung。比喻许多人从各处来,聚集在一起。
各地代表云集首都。
đại biểu các nơi tập hợp đông đảo tại thủ đô.