Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云锣
[yúnluó]
|
cồng cửu âm; cồng Vân La (một loại nhạc cụ, dùng 10 chiếc cồng nhỏ xếp thành, treo trên giá gỗ. Những chiếc cồng này to nhỏ như nhau nhưng độ dày mỏng khác nhau, cho nên phát ra âm thanh cũng không giống nhau. Cái trên cao nhất thường không dùng đến, vì thế gọi là cồng cửu âm.)。打击乐器,用十个小锣编排而成,第一排一个,以下三排各三个,装置在小木架上。各个锣的大小相同而厚薄不同,所以发出的声音不同。最上面的一个不常用,因此也叫九音锣。现在云锣有所发展,已不止十个。