Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云豹
[yúnbào]
|
báo hoa; báo vằn。哺乳动物,四肢较短,尾较长。毛淡黄色,略带灰色。有云块状斑纹,因而得名。毛皮柔软,花纹美观,可制衣物。也叫猫豹。