Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云翳
[yúnyì]
|
1. mây đùn; mây đen; tinh vân。阴暗的云。
清澄的蓝天上没有一点云翳
bầu trời trong xanh không một gợn mây.
脸上罩上了忧郁的云翳。
nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.
2. vảy cá; vảy mây; chứng mắt kéo mây (ở mắt)。眼球角膜发生病变后遗留下来的疤痕组织,影响视力。