Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云烟
[yúnyān]
|
mây khói。云雾和烟气。
云烟缭绕。
mây khói lượn lờ
云烟过眼(比喻事物很快就消失了)。
mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).