Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云游
[yúnyóu]
|
vân du (thường chỉ hoà thượng, đạo sĩ)。到处遨游,行踪无定(多指和尚、道士)。
云游四海
vân du bốn biển