Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云母
[yúnmǔ]
|
đá vân mẫu; mi-ca。矿物,主要成分是硅酸盐,白色、黑色,带有深浅不同的褐色或绿色。耐高温,不导电,能分成透明的可以弯曲的薄片,是重要的电气绝缘材料。