Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云梯
[yúntī]
|
thang mây (thang dài dùng để công thành hay chữa cháy)。攻城或救火时用的长梯。