Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云散
[yúnsàn]
|
1. tản mác。像天空的云那样四处散开。
2. tản mác; tan tác (ví ở chung một chỗ bây giờ phân tán đi các nơi)。比喻曾在一起的人分散到各地。
旧友云散
bạn bè cũ tản mác mỗi người một nơi.
3. tan; tan tác (ví sự vật tản mác đi các nơi)。比喻事物四散消失。
烟消云散
tan tành mây khói