Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云山雾罩
[yúnshānwùzhào]
|
1. mây mù dày đặc。形容云雾弥漫。
2. ăn nói lan man; nói năng lung tung; nói nhăng nói cuội。形容说话漫无边际,使人困惑不解。