Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云头
[yúntóu]
|
đụn mây。看起来成团成堆的云。
看这云头像有雨的样子。
nhìn đụn mây này có vẻ sắp mưa.