Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
云天
[yúntiān]
|
trời cao; mây xanh。高空;云霄。
响彻云天
vang thấu mây xanh
高耸云天
cao vút mây xanh
高峰直插云天
đỉnh núi cao tận mây xanh