Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二黄
[èrhuáng]
|
nhị hoàng (làn điệu hí khúc, điệp hồ cầm)。戏曲声腔之一,用胡琴伴奏。跟西皮合称皮黄。也作二簧。