Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二面角
[èrmiànjiǎo]
|
góc nhị diện (góc do hai mặt phẳng cắt nhau tạo thành)。两个平面相交所夹的角。