Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二锅头
[èrguōtóu]
|
rượu xái; rượu nước thứ hai (hàm lượng còn 60% - 70%)。一种较纯的白酒,在蒸馏时,除去最先出的和最后出的酒,留下来的就是二锅头,酒精的含量达到60% - 70% 。