Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二郎腿
[èrlángtuǐ]
|
chân bắt chéo。(Cách dùng: (方>)坐的时候把一条腿搁在另一条腿上的姿势。