Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二进制
[èrjìnzhì]
|
cơ số hai (chỉ dùng hai chữ số để ghi)。记数的一种方法,表示数时只用两个数码0和1,如十进制的2,用二进制表示为10;十进制的5,用二进制表示为101。二进制在用电子计算机进行运算时应用广泛。