Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二踢脚
[èrtījiǎo]
|
pháo kép (pháo nổ hai tiếng)。(Cách dùng: (口>)双响(一种爆竹)。