Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二百五
[èrbǎiwǔ]
|
1. đồ ngốc; khờ dại; khờ khạo。(Cách dùng: (口>)讥称有些傻气,2. 做事莽撞的人。
2. đồ gà mờ; người kiến thức nông cạn; người thiển cận; người biết hời hợt。(Cách dùng: (方>)半瓶醋。