Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二极管
[èrjíguǎn]
|
bóng hai cực; đèn đi-ốt; ống hai cực。有两个电极的电子管或晶体管。
Xem: 参看'两' 。参看〖二叠纪〗。 见〖中伏〗。参看〖三伏〗。参看〖大副〗。参看〖晶体管〗、〖电子管〗。