Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二拇指
[èr·muzhǐ]
|
ngón trỏ; ngón tay trỏ。(Cách dùng: (口>)第二个手指头;食指。